ThêmGiải trí
ThêmThời trang
ThêmBách khoa
在越南语中,\Hạng mục\是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。
在越南语中,\Hạng mục\是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。
tư thế ngủ của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về tư thế ngủ của ngôi sao bóng đá
Kiến thức bóng đá ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về Kiến thức bóng đá ngôi sao
ngôi sao bóng đá ngẫu nhiên,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá ngẫu nhiên
ngôi sao bóng đá tôi Marinka,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá tôi Marinka
ngôi sao bóng đá văn học cổ đại,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá văn học cổ đại
Ngôi sao bóng đá hiến máu,Ngôi sao bóng đá hiến máu: Lời kể về sự dũng cảm và lòng nhân ái
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
在越南语中,\Hạng mục\是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。